chính phủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính phủ+ noun
- Government, cabinet
- lập chính phủ
to form a government
- thủ tướng chính phủ
the Prime Minister
- lập chính phủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính phủ"
Lượt xem: 651